- Bạn là người đang bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề?
- Bạn loay hoay không biết nên bắt đầu học từ đâu và như thế nào?
- Khối lượng từ vựng quá lớn khiến bạn gặp nhiều khó khăn và cảm thấy chán nản?
Nhằm giúp bạn có thể tối ưu thời gian học tập của bản thân, Tiếng Anh Free đã tổng hợp 100 danh từ tiếng Anh thông dụng nhất thường gặp trong các đoạn hội thoại giao tiếp hàng ngày. Bên cạnh đó, một số phương pháp học từ vựng thông minh cũng sẽ được chúng mình chia sẻ trong bài viết này để các bạn tham khảo và lựa chọn những cách học phù hợp đem lại hiệu quả tốt nhất.
Nội dung bài viết
100 danh từ tiếng Anh thông dụng
Dưới đây là danh sách 100 danh từ tiếng Anh hay gặp nhất thường được sử dụng ở các chủ đề giao tiếp, nếu như bạn không thể ghi nhớ khối lượng từ vựng vô cùng “khổng lồ” thì ít nhất bạn cũng phải tích lũy 100 danh từ tiếng Anh thông dụng cơ bản này cho bản thân.
Số thứ tự | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Accountant | /əˈkaʊntənt/ | kế toán |
2 | Address | /əˈdrɛs/ | địa chỉ |
3 | Alley | /ˈæli/ | ngõ |
4 | Application | /ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n/ | đơn xin |
5 | Architect | /ˈɑːkɪtɛkt/ | kiến trúc sư |
6 | Art | /ɑːt/ | nghệ thuật |
7 | Assignment | /əˈsaɪnmənt/ | bài tập |
8 | Assistant | /əˈsɪstənt/ | trợ lý |
9 | Atmosphere | /ˈætməsfɪə/ | bầu không khí |
10 | Bank teller | /bæŋk ˈtɛlə/ | giao dịch viên ngân hàng |
11 | Beginner | /bɪˈgɪnə/ | người mới học |
12 | Bill | /bɪl/ | hóa đơn |
13 | Builder | /ˈbɪldə/ | thợ xây |
14 | Capital | /ˈkæpɪtl/ | thủ đô |
15 | Career | /kəˈrɪə/ | sự nghiệp |
16 | Centre | /ˈsɛntə/ | trung tâm |
17 | Certificate | /səˈtɪfɪkɪt/ | chứng chỉ |
18 | Company | /ˈkʌmpəni/ | công ty |
19 | Contact | /ˈkɒntækt/ | sự liên lạc |
20 | Contract | /ˈkɒntrækt/ | hợp đồng |
21 | Conversation | /ˌkɒnvəˈseɪʃən/ | cuộc trò chuyện |
22 | Cook | /kʊk/ | người làm bếp |
23 | Cost | /kɒst/ | chi phí |
24 | Course | /kɔːs/ | khoá học |
25 | Culture | /ˈkʌl.tʃər/ | văn hóa |
26 | Curriculum | /kəˈrɪkjʊləm/ | chương trình giảng dạy |
27 | Customer | /ˈkʌstəmə/ | khách hàng |
28 | Designer | /dɪˈzaɪnə/ | nhà thiết kế |
29 | Difficulty | /ˈdɪfɪkəlti/ | (sự) khó khăn |
30 | Distance | /ˈdɪstəns/ | khoảng cách |
31 | District | /ˈdɪstrɪkt/ | quận |
32 | Document | /ˈdɒkjʊmənt/ | tài liệu |
33 | Dropout | /ˈdrɒpaʊt/ | người bỏ học |
34 | Employee | /ˌɛmplɔɪˈiː/ | nhân viên |
35 | Employer | /ɪmˈplɔɪə/ | nhà tuyển dụng |
36 | Engineer | /ˌɛnʤɪˈnɪə/ | kỹ sư |
37 | Engineering | /ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/ | ngành kỹ sư |
38 | Expense | /ɪksˈpɛns/ | khoản chi tiêu |
39 | Expert | /ˈɛkspɜːt/ | chuyên gia |
40 | Fee | /fiː/ | lệ phí |
41 | File | /faɪl/ | cặp đựng tài liệu |
42 | Filmmaker | /ˈfɪlmˌmeɪkə/ | nhà làm phim |
43 | Foreigner | /ˈfɒrɪnə/ | người nước ngoài |
44 | Form | /fɔːm/ | mẫu đơn |
45 | Freelancer | /ˈfriːˌlɑːnsə/ | người hành nghề tự do |
46 | Grade | /greɪd/ | điểm số |
47 | Hairdresser | /ˈheəˌdrɛsə/ | thợ làm tóc |
48 | Highway | /ˈhaɪweɪ/ | đường cao tốc |
49 | Hometown | /ˈhəʊmˈtaʊn/ | quê |
50 | Housewife | /ˈhaʊswaɪf/ | bà nội trợ |
51 | Idea | /aɪˈdɪə/ | ý tưởng |
52 | Interview | /ˈɪntəvjuː/ | buổi phỏng vấn |
53 | Journalist | /ˈʤɜːnəlɪst/ | nhà báo |
54 | Kindergarten | /ˈkɪndəˌgɑːtn/ | mẫu giáo |
55 | Language | /ˈlæŋgwɪʤ/ | ngôn ngữ |
56 | Lawyer | /ˈlɔːjə/ | luật sư |
57 | Luxury | /ˈlʌkʃəri/ | điều xa hoa |
58 | Manager | /ˈmænɪʤə/ | người quản lý |
59 | Mathematics | /ˌmæθɪˈmætɪks/ | toán học |
60 | Meaning | /ˈmiːnɪŋ/ | ý nghĩa |
61 | Musician | /mju(ː)ˈzɪʃən/ | nhạc sĩ |
62 | Neighbourhood | /ˈneɪbəhʊd/ | khu dân cư |
63 | Nickname | /ˈnɪkneɪm/ | biệt danh |
64 | Nightclub | /ˈnaɪtklʌb/ | hộp đêm |
65 | Nightlife | /ˈnaɪtlaɪf/ | cuộc sống về đêm |
66 | North | /nɔːθ/ | phía Bắc |
67 | Note | /nəʊt/ | tờ tiền |
68 | Nurse | /nɜːs/ | y tá |
69 | Opportunity | /ˌɒpəˈtjuːnɪti/ | cơ hội |
70 | Owner | /ˈəʊnə/ | người chủ |
71 | Pavement | /ˈpeɪvmənt/ | vỉa hè |
72 | Pilot | /ˈpaɪlət/ | phi công |
73 | Price | /praɪs/ | giá tiền |
74 | Progress | /ˈprəʊgrəs/ | sự tiến bộ |
75 | Photographer | /fəˈtɒgrəfə/ | nhiếp ảnh gia |
76 | Quality | /ˈkwɒlɪti/ | chất lượng |
77 | Receptionist | /rɪˈsɛpʃənɪst/ | lễ tân |
78 | Rent | /rɛnt/ | tiền thuê nhà |
79 | Reporter | /rɪˈpɔːtə/ | phóng viên |
80 | Rubbish | /ˈrʌbɪʃ/ | rác |
81 | Salesperson | /ˈseɪlzˌpɜːsən/ | người chào hàng |
82 | Science | /ˈsaɪəns/ | khoa học |
83 | Secretary | /ˈsɛkrətri/ | thư ký |
84 | Service | /ˈsɜːvɪs/ | dịch vụ |
85 | Skill | /skɪl/ | kỹ năng |
86 | Skyscraper | /ˈskaɪˌskreɪpə/ | nhà chọc trời |
87 | South | /saʊθ/ | phía Nam |
88 | Speaker | /ˈspiːkə/ | người nói |
89 | Square | /skweə/ | quảng trường |
90 | Subject | /ˈsʌbʤɪkt/ | môn học |
91 | Surname | /ˈsɜːneɪm/ | họ |
92 | System | /ˈsɪstɪm/ | hệ thống |
93 | Term | /tɜːm/ | học kỳ |
94 | Tool | /tuːl/ | công cụ |
95 | Topic | /ˈtɒpɪk/ | chủ đề |
96 | Tower | /ˈtaʊə/ | toà tháp |
97 | Town | /taʊn/ | thị trấn |
98 | Uniform | /ˈjuːnɪfɔːm/ | đồng phục |
99 | Visitor | /ˈvɪzɪtə/ | khách tham quan |
100 | Vocabulary | /vəʊˈkæbjʊləri/ | từ vựng |
100 danh từ thông dụng
Một số cách học từ vựng hiệu quả đơn giản nhớ lâu
Từ vựng vẫn được coi là “nỗi ám ảnh không tên” dành cho bạn. Học trước quên sau, học 1 từ sau 3 ngày thì ngữ nghĩa lại “bay mất tiêu”,… Dưới đây là một số cách học từ vựng đơn giản mà hiệu quả, cùng chúng mình tìm hiểu nhé.
1. Học đúng trình độ của bản thân
Chắc chắn rồi, việc đầu tiên bạn cần phải làm đó chính là kiểm tra lại “level” của bản thân. Việc gặp từ mới nào cũng ghi chép lại đồng thời cố gắng học thuộc thì vô tình bạn đã làm rối bộ nhớ của chính bạn, bởi vì có thể trong đời sống hàng ngày bạn rất ít khi bắt gặp và sử dụng chúng. Nếu như bạn là người mới bắt đầu, bạn nên chọn các từ vựng thuộc nhóm A1-A2 (trình độ cơ bản) để ôn tập và tích lũy chúng trước.
2. Học từ vựng qua bài hát hoặc phim ảnh
Đây là một phương pháp học từ vựng cực kỳ phổ biến và được nhiều bạn học ngoại ngữ áp dụng. Học qua bài hát hoặc phim ảnh sẽ giúp bạn tránh được cảm giác nhàm chán, mệt mỏi so với cuốn từ điển “dày cộp” hay sổ ghi chú toàn “chữ là chữ”. Thế nhưng, không phải cứ nghe các bài hát hoặc xem những bộ phim mà bạn thích thì hoàn toàn có thể cải thiện vốn từ. Điều đó chỉ đúng khi trình độ của bạn đủ tốt.
Bạn nên chọn các bài hát và bộ phim có nội dung đơn giản với những từ ngữ không quá khó. Hãy đánh dấu những từ chưa hiểu, hoặc dựa vào ngữ cảnh tình huống với các từ liên quan để có thể đoán ý. Sau khi xem xong thì bạn có thể sử dụng từ điển để tra nghĩa của chúng.
3. Lặp lại từ vựng nhiều lần
Việc bạn ôn tập và sử dụng từ vựng đó với tần suất cao sẽ khiến cho não bộ của bạn ghi nhớ chúng lâu hơn. Với 1 từ vựng bạn cần học, nếu như bạn gặp từ đó khoảng từ 10 đến 20 lần thì chắc chắn bạn sẽ có thể nhớ từ đó vĩnh viễn. Trong trường hợp bạn không nhớ được ngữ nghĩa hoặc mặt từ thì do bạn vẫn chưa ôn tập và gặp từ đủ số lần mà thôi.
100 danh từ thông dụng trong tiếng Anh
Trên đây là bài viết tổng hợp 100 danh từ tiếng Anh thông dụng hay gặp nhất thường xuất hiện trong các văn bản, đoạn hội thoại giao tiếp trong đời sống hàng ngày. Bên cạnh đó, Step Up cũng đã chia sẻ một số phương pháp học đơn giản hiệu quả giúp bạn có thể tích lũy từ vựng dành cho bản thân một cách dễ dàng. Chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
Bình luận