Nếu bạn có khúc mắc trong việc sử dụng cấu trúc ALLOW to V hay Ving thì bài viết sau đây chính là dành cho bạn. Trong tiếng Anh, để xin phép hay tường thuật lại việc ai đó cho phép ai làm gì thì có mấy cách nhỉ? Cùng Tiếng Anh Free ôn tập lại chủ điểm ngữ pháp này trong bài viết này ngay bây giờ nhé!
Nội dung bài viết
Cấu trúc Allow
Định nghĩa: Động từ Allow trong tiếng Anh có nghĩa là chấp nhận, cho phép, thừa nhận.
Ba cách dùng của Allow như sau:
- Diễn tả sự cho phép ai đó làm gì.
- Diễn tả việc chấp nhận ai đó làm việc gì hoặc điều gì đó được phép xảy ra
- Biểu hiện thái độ lịch sự khi đề nghị sự giúp đỡ từ người khác.
Cấu trúc 1: Allow + somebody + to V
Ở đây, cấu trúc Allow được sử dụng để diễn tả sự cho phép một ai đó làm việc gì.
Khi ở dạng câu phủ định ta thêm trợ động từ dạng phủ định (don’t/ doesn’t/ didn’t) vào phía sau chủ ngữ và trước Allow.
Ví dụ:
- My mom allows me to go to the party with my friend tomorrow.
Mẹ tôi đã đồng ý cho tôi đi dự tiệc với bạn vào ngày mai.
- The teacher doesn’t allow students to go out at breaktime.
Giáo viên không cho phép học sinh ra ngoài vào giờ ra chơi.
Cấu trúc 2: Allow for + something
Cấu trúc Allow for mang ý nghĩa diễn tả việc chủ ngữ chấp nhận việc nào đó xảy ra, thường gặp khi lên kế hoạch, cân nhắc việc gì đó.
Có thể dịch Allow for là kể đến, tính đến việc gì.
Ví dụ:
- You should always allow for the possibility that it might rain.
Bạn nên luôn luôn chấp nhận khả năng rằng nó có thể mưa.
- It will take about an hour to get there, allowing for traffic delays.
Sẽ tốn khoảng 1 giờ để đến đó, tính cả tắc đường.
Cấu trúc 3: Allow someone + up/in/out/…
Nghe hơi lạ một chút phải không? Đây là một thành ngữ (idiom) trong tiếng Anh. Khi muốn diễn tả sự cho phép ai đó đi vào, rời đi hoặc đứng dậy làm một việc gì đó bạn hãy sử dụng cấu trúc này nhé.
Ví dụ:
- The doctor doesn’t allow his patient up.
Bác sĩ không cho bệnh nhân của ông ấy đứng lên.
- I won’t allow the police in my house.
Tôi sẽ không cho cảnh sát đi vào nhà tôi.
- My father never allows me out with strangers.
Bố tôi không bao giờ cho phép tôi đi ra ngoài với người lạ.
Cấu trúc 4: Allow of + something
Cấu trúc Allow này được sử dụng để diễn tả sự chấp nhận, cho phép hay nhường chỗ cho cái gì, khiến việc đó trở nên khả thi.
Ví dụ:
- This rule allows of no exceptions.
Quy tắc này không cho phép ngoại lệ nào.
- The evidence allowed of one and only interpretation.
Bằng chứng đã chỉ ra một sự thật duy nhất.
Lưu ý: Trong tất cả các cấu trúc trên, động từ Allow sẽ được chia tùy theo thời và chủ ngữ của câu.
Câu bị động với cấu trúc Allow
Câu bị động với cấu trúc Allow không khác gì nhiều vì vẫn giữ to V sau allow, tuy nhiên cần biến đổi một chút theo công thức bị động.
Câu bị động với cấu trúc Allow mang nghĩa là ai, cái gì được cho phép làm gì.
Công thức:
Chủ động: S + allow + O + to V
Bị động: S (O) + (tobe) allowed + to V+ … + by O (S).
Ví dụ:
- My father allowed me to drive his car last month.
Bố tôi đã cho phép tôi lái xe của ông ấy từ tháng trước.
➔ I was allowed to drive my father’s car by him last month.
Tôi được bố tôi cho phép sử dụng chiếc xe của ông ấy.
- The doctor allows my family to enter the hospital room to visit my uncle.
Bác sĩ cho phép gia đình tôi tôi vào phòng bệnh thăm bác tôi.
➔ My family is allowed to enter the hospital room to visit uncle by the doctor.
Gia đình tôi được cho phép bởi bác sĩ để vào phòng bệnh thăm bác tôi.
So sánh cấu trúc Allow, Let, Permit, Advise
Trong ngữ pháp Tiếng Anh, có nhiều từ mang ý nghĩa tương tự nhau, và thậm chí cấu trúc còn gần giống nhau khiến người học dễ nhầm lẫn. Allow, Let, Permit và Advise chính là nhóm 4 từ như vậy. Step Up sẽ chia sẻ cho các bạn cách phân biệt cấu trúc Allow, Let, Permit, Advise để giải quyết các bài tập điền từ thích hợp vào ô trống và quan trọng hơn là nói tiếng Anh cho thật chuẩn nhé.
Allow/Permit
Hai từ Allow và permit mang ý nghĩa giống nhau, vì vậy chúng có cấu trúc sử dụng như nhau và có thể thay thế cho nhau.
Cấu trúc:
Permit somebody to do something
Tuy nhiên permit được sử dụng trong câu với ý nghĩa trang trọng hơn và KHÔNG dùng với giới từ đứng một mình (in/ on/ at) như allow.
Ví dụ:
- The teacher wouldn’t allow me in = The teacher wouldn’t permit me to go into class.
Cô giáo không cho tôi vào.
- Smoking is not allowed/ permitted in the hospital
Việc hút thuốc là không được cho phép trong bệnh viện.
Lưu ý: Những cấu trúc câu bị động sử dụng “it” chỉ được phép dùng “permit”.
Allow/Let
Trong một vài trường hợp, Let có sắc thái nghĩa tương tự với Allow và Permit. Tuy nhiên cách sử dụng của Let khác hoàn toàn với 2 từ trên.
Cấu trúc:
Let somebody do something
Ví dụ:
- Please allow me to help you – Lịch sự và trang trọng
Vui lòng cho phép tôi giúp bạn nhé.
- Let me help you – thân thiện hơn và không trang trọng
Để tôi giúp bạn.
Lưu ý: Ngoài nghĩa cho phép giống với Allow và Permit, cấu trúc Let trong tiếng Anh cũng có nhiều cách dùng và ý nghĩa khác.
Allow/Advise
Khác với Allow, cấu trúc Advise được sử dụng khi muốn diễn đạt một lời khuyên trong một vấn đề nhất định.
Cấu trúc:
Advise somebody to do something
Ví dụ:
- His girlfriend usually advises him not to smoke.
Bạn gái anh ấy thường xuyên khuyên anh ấy không nên.
- My brother advised me that I should study harder.
Anh trai khuyên tôi rằng tôi nên học tập chăm chỉ hơn.
Bài tập cấu trúc Allow
Những kiến thức về cấu trúc Allow Step Up đã hướng dẫn ở phía trên. Không quá khó đâu phải không nào? Hãy làm bài tập dưới đây để củng cố lại kiến thức vừa học được nhé!
Bài tập: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc:
- My kids are allowed ________ (eat) as many vegetables as she likes.
- I don’t allow you _____ (speak) that word.
- Please let me _____ (stay) at home.
- John _____ allowed _______ (play) football with his friends by his father.
- The teacher advises me ______ (do) exercises more regularly.
- Taking pictures _________ (not allow) in the museum.
- John _____ let me _____ (not use) his phone to call my mom.
- The manager ________ (not allow) employees to go home before 5pm.
- We _____ allowed _________(live) in this house without paying anything.
- You need a permit _______ (go) inside this building.
- Could you allow me ______ (join) this competition?
- Children ______ allowed _________(smoke).
- We _______ (not allow) to take off our masks during the meeting.
- Why _____ you ________ (not allow) Lily to come here?
- It is not _______ (permit) to eat in this room.
Đáp án:
- To eat
- To speak
- Stay
- Is/ to play
- To do
- Is not allowed
- Doesn’t/ use
- Doesn’t allow
- Are/ to live
- To go
- To join
- Are not/ to smoke
- Are not allowed
- don’t/ allow
- Permitted.
Qua những kiến thức ở trên, hi vọng các bạn đã nắm chắc cấu trúc Allow trong tiếng Anh và có thể phân biệt nó với cấu trúc Permit, Let và Advise. Hãy cố gắng ôn luyện các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thường xuyên để có khả năng sử dụng tiếng Anh ngày một thành thạo hơn nhé!
Các từ tìm kiếm liên quan tới cấu trúc allow trong tiếng Anh:
cấu trúc với allow
cấu trúc permit
allow cấu trúc
cấu trúc allowed
công thức allow
viết lại câu với allowed
Bình luận