Happy, Sad, Good or Amused, Delighted, Excited.. là những từ ngữ diễn đạt, bộc lộ cảm xúc của bạn trong tiếng Anh. Thế nhưng liệu bạn đã có cho bản thân một vốn từ vựng đủ đầy để có thể tự tin nói về cảm nhận của mình khi bất chợt được ai đó hỏi?
Bên cạnh đó khi ứng dụng vào trong giao tiếp tiếng Anh việc tích lũy vốn từ vựng diễn tả cảm xúc sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn đấy. Hãy cùng Tiếng Anh Free tìm hiểu từ vựng miêu tả cảm xúc để việc giao tiếp của bạn tăng thêm phần sinh động nhé!
Nội dung bài viết
Chia sẻ phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về cảm xúc hiệu quả
Bạn có thể search thử cụm từ khóa tìm kiếm “học từ vựng tiếng Anh” trên google, sẽ hiện ra 1 hàng dài những kết quả khác nhau, tuy nhiên bạn không biết đâu mới là cách học hiệu quả nhất? Hôm nay Tiếng Anh Free sẽ chia sẻ đến bạn cách học tuy không mới, nhưng sẽ giúp bạn học từ vựng không bao giờ quên hay nói các khác: old but gold !
Học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh và âm thanh
Bạn nên nhớ rằng bộ não con người tiếp nhận hình ảnh và âm thanh nhanh gấp nhiều lần so với chữ viết.
Khi bạn bắt đầu học từ vựng, hãy cố gắng lắng nghe cách nói của người bản xứ, sau đó thử gắn vào một hình ảnh minh họa cụ thể mà bạn bắt gặp hay tự tưởng tượng ra. Hay thậm chí bạn có thể học từ vựng thông qua truyện tranh, âm nhạc hoặc phim ảnh, đây là một cách học không gây nhàm chán giúp nhớ lâu và làm cho việc tự học tiếng Anh giao tiếp tại nhà trở nên thú vị hơn.
Ứng dụng vào việc học tính từ chỉ cảm xúc ra sao?
Mình sẽ lấy ví dụ cụ thể về một từ để để bạn dễ hình dung hơn nhé!
Khi bạn học cụm từ “to bite someone’s head off”, đừng cố gắng chỉ học nghĩa một cách riêng lẻ, hãy thử tìm một hình ảnh thật “bắt mắt” và ấn tượng. Tiếp theo bạn sao chép cụm từ lên Natural Reader và nghe cách người bản địa phát âm chuẩn cụm từ, rồi bắt đầu ghi âm lại phát âm của mình. Cùng với đó miêu tả ngắn gọn về hình ảnh bạn tìm được cũng như cảm nhận về hình ảnh. Bạn có thể nghe đoạn ghi âm này ở bất cứ đâu, thậm chí là trong lúc ngủ!
Từ vựng tiếng anh về cảm xúc
Cách học này sẽ giúp bạn nhớ được từ một cách vô cùng nhanh hiệu quả và lâu quên, tuy nhiên nó sẽ khá mất thời gian. Đối với những người đang bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thì cách học này vừa giúp bạn nhớ được từ, vừa cải thiện được khả năng phát âm của bản thân đồng thời tối ưu thời gian học tập đó. Thử ngay nào!
Một số từ vựng tiếng anh về cảm xúc
Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tích cực
- Amused: vui vẻ
- Delighted: rất hạnh phúc
- Enthusiastic: nhiệt tình
- Excited: phấn khích, hứng thú
- Ecstatic: vô cùng hạnh phúc
- Confident: tự tin
- Surprised: ngạc nhiên
- Great: tuyệt vời
- Happy: hạnh phúc
- Over the moon: rất sung sướng
- Overjoyed: cực kỳ hứng thú.
- Positive: lạc quan
- Relaxed: thư giãn, thoải mái
- Wonderful: tuyệt vời
- Terrific: tuyệt vời
Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tiêu cực
- Angry: tức giận
- Anxious: lo lắng
- Annoyed: bực mình
- Appalled: rất sốc
- Apprehensive: hơi lo lắng
- Arrogant: kiêu ngạo
- Ashamed: xấu hổ
- Bewildered: rất bối rối
- Bored: chán
- Confused: lúng túng
- Depressed: rất buồn
- Disappointed: thất vọng
- Emotional: dễ bị xúc động
- Envious: thèm muốn, đố kỵ
- Embarrassed: xấu hổ
- Frightened: sợ hãi
- Frustrated: tuyệt vọng
- Furious: giận giữ, điên tiết
- Horrified: sợ hãi
- Hurt: tổn thương
- Irritated: khó chịu
- Intrigued: hiếu kỳ
- Jealous: ganh tị
- Cheated: bị lừa
- Jaded: chán ngấy
- Let down let: thất vọng
- Malicious: ác độc
- Negative: tiêu cực; bi quan
- Overwhelmed: choáng ngợp
- Reluctant: miễn cưỡng
- Sad: buồn
- Scared: sợ hãi
- Seething: rất tức giận nhưng giấu kín
- Stressed: mệt mỏi
- Suspicious: đa nghi, ngờ vực
- Terrible: ốm hoặc mệt mỏi
- Terrified: rất sợ hãi
- Tense: căng thẳng
- Thoughtful: trầm tư
- Tired: mệt
- Upset: tức giận hoặc không vui
- Unhappy: buồn
- Victimised: cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó
- Worried: lo lắng
- Nonplussed: ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì
Những từ diễn tả cảm xúc trong tiếng Anh
Nếu bạn không có thời gian tìm từ và ghi âm, có một cách học đơn giản hơn nhưng vẫn hiệu quả: học từ vựng với sách Hack não 1500 từ vựng tiếng Anh
Cũng áp dụng một cách linh hoạt phương pháp trên, cuốn sách cung cấp cho bạn một hình ảnh dễ nhớ và câu tiếng Việt liên kết cả cách đọc và nghĩa của từ cần học trong cùng một câu. Bạn chỉ mất chưa đến 30 giây để ghi nhớ một từ vựng!
Chi tiết về toàn bộ cuốn sách xem tại: Hack Não 1500 từ tiếng Anh
Một số cụm từ vựng tiếng Anh về cảm xúc
Những từ diễn tả cảm xúc trong tiếng Anh
1. Over the moon: rất hạnh phúc, sung sướng
Ví dụ:
Mary was over the moon when Harry gave her a diamond ring.
Mary vui sướng vô cùng khi Harry tặng cô ấy cái nhẫn kim cương
2. Thrilled to bits: vô cùng hài lòng
Ví dụ:
My father was thrilled to bits with my results at school.
(Bố tôi rất hài lòng với thành tích học ở trường của tôi.)
3. On cloud nine: hạnh phúc như ở trên mây.
Ví dụ:
When we got married, we was on cloud nine for several months.
(Khi chúng tôi mới cưới nhau, chúng tôi hạnh phúc như ở trên mây trong vài tháng.)
4. To live in a fool’s paradise: sống trong hạnh phúc ảo tưởng
Nói về ai đó đang vui vẻ và hạnh phúc vì không biết hoặc không muốn chấp nhận sự thật, thực tế khó khăn.
Ví dụ:
Stop living in a fool’s paradise, you know that you can not leave the problem to be solved itself.
(Dừng việc sống trong ảo tưởng đi, cậu biết là không thể để vấn đề đó tự giải quyết được mà!)
5. To puzzle over: băn khoăn, cố tìm hiểu về điều gì trong thời gian dài
Ví dụ:
She’s still puzzled over the strange phone at midnight.
(Cô ta vẫn đang cố tìm hiểu về cuộc gọi kỳ lạ lúc nửa đêm.)
6. Be ambivalent about: đắn đo mâu thuẫn, nửa yêu nửa ghét.
Ví dụ:
Butruck was ambivalent about taking the offer to move to Vietnam.
(Butruck đắn đo không biết có nên nhận lời đề nghị chuyển đến Việt Nam hay không.)
7. Be at the end of your rope: hết kiên nhẫn, hết sức chịu đựng
Ví dụ:
When Malam discovered she had a breast cancer, she was at the end of her rope.
(Khi Malam phát hiện ra mình mắc ung thư vú, cô ấy đã bất lực muốn buông xuôi.)
8. To bite someone’s head off: trả lời một cách bực bội, nổi giận vô cớ
Ví dụ:
He was so kind to offer to help you, and look what you do? – you didn’t have to bite his head off!
(Anh ấy đã tốt bụng và đề nghị giúp đỡ cậu, mà cậu thì làm gì? Cậu đâu cần thiết phải nổi giận vô cớ với anh ấy.)
9. Be in black mood: tâm trạng bức bối, dễ nổi cáu
Ví dụ:
Don’t keep walking around me! I’m in a black mood today.
(Đừng có đi loanh quanh tớ nữa! Hôm nay tớ đang bực bội lắm.)
10. Be petrified of: hoảng sợ, sợ điếng người
Ví dụ:
Jimmy is petrified of dogs.
(Jimmy sợ chó lắm.)
Tìm hiểu thêm các chủ đề tiếng Anh giao tiếp:
Bài viết tiếng Anh về cảm xúc
Bài viết tiếng Anh ngắn có sử dụng những từ vựng tiếng Anh về cảm xúc:
Everyone has different emotions, and one person is usually experiencing different emotions throughout the day when things happen and the situation evolves. Emotions differ from emotions although they are both related.
Learning how to identify and deal with your emotions and emotions can bring about a positive change in your own behavior. If you can identify exactly how you feel and what causes you, you’ll be able to handle difficult situations more easily.
Emotional intelligence can start developing at an early age. Scientific studies show that 2-year-old children are often aware of basic emotions such as joy, frustration, fear, surprise, and sadness. The first step is to learn a language for feelings, so that little kids can understand them and then act accordingly, such as keeping calm in stressful situations or responding when they feel cold. Feel indignant. All of these social skills will help children develop and pave the way for a healthy and happy life!
Bài dịch :
Mỗi người đều có những cảm xúc khác nhau, và một người thường trải qua những cảm xúc khác nhau trong suốt cả ngày khi mọi thứ xảy ra và tình huống phát triển. Cảm xúc khác với cảm xúc mặc dù cả hai đều có liên quan.
Học cách xác định và đối phó với cảm xúc và cảm xúc của bạn có thể mang lại sự thay đổi tích cực trong hành vi của chính bạn. Nếu bạn có thể xác định chính xác cảm giác của bạn và nguyên nhân gây ra bạn, bạn sẽ có thể xử lý các tình huống khó khăn dễ dàng hơn.
Trí tuệ cảm xúc có thể bắt đầu phát triển từ khi còn nhỏ. Các nghiên cứu khoa học cho thấy trẻ 2 tuổi thường nhận thức được những cảm xúc cơ bản như vui, thất vọng, sợ hãi, bất ngờ và buồn bã. Bước đầu tiên là học ngôn ngữ cho cảm xúc, để những đứa trẻ nhỏ có thể hiểu chúng và sau đó hành động phù hợp, chẳng hạn như giữ bình tĩnh trong những tình huống căng thẳng hoặc phản ứng khi chúng cảm thấy lạnh. Cảm thấy phẫn nộ. Tất cả những kỹ năng xã hội này sẽ giúp trẻ phát triển và mở đường cho một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc!
Trên đây là một số tính từ chỉ cảm xúc con người, cũng như một phương pháp ghi nhớ từ hay mà bạn có thể tham khảo. Step Up chúc bạn học tập tốc và sớm thành công!
Bình luận