“Would you consider making us a more favorable offer?”
Bạn có hiểu được nội dung câu trên của người nói không? Đây là một mẫu câu được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp thương mại. Nếu bạn là một người mới bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thì với tiếng Anh thương mại học có khó không? Câu trả lời là không!
Bài viết dưới đây Tiếng Anh Free sẽ cung cấp cho các bạn những từ vựng tiếng Anh thương mại thông dụng nhất cũng như một số tài liệu tự học tiếng Anh giao tiếp tại nhà hiệu quả.
Nội dung bài viết
- 1 Tiếng Anh thương mại là gì?
- 2 Tiếng Anh thương mại có khác gì so với tiếng Anh nói chung không?
- 3 Từ vựng tiếng Anh thương mại viết tắt thường gặp nhất
- 4 Từ vựng tiếng Anh thương mại trong sử dụng cuộc họp
- 5 Từ vựng tiếng Anh thương mại chuyên ngành kinh doanh
- 6 Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thương mại
Tiếng Anh thương mại là gì?
Ngày nay, chưa có một định nghĩa chính xác và cụ thể nào về tiếng Anh thương mại, nếu bạn đã từng đi hỏi các giảng viên dạy bộ môn này, bạn sẽ nhận được các đáp án rất khác nhau. Nhiều người cho rằng học tiếng Anh thương mại sẽ xoay quanh việc học từ vựng chuyên ngành. Thế nhưng những người khác nói đó là học kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống, trường hợp kinh doanh khác nhau.
Nói tóm gọn chung, tiếng Anh thương mại là tiếng Anh được dùng trong những bối cảnh kinh doanh, như trong thương mại, giao dịch quốc tế, tỷ giá hối đoái, chứng khoán, tài chính, bảo hiểm, ngân hàng,… và thậm chí là cả trong các văn phòng.
Tiếng Anh thương mại có khác gì so với tiếng Anh nói chung không?
Nếu chúng ta hiểu theo nghĩa rộng, nội dung của tiếng Anh thương mại sẽ có nhiều sự khác biệt, các chủ đề liên quan đến kinh tế hay môi trường kinh doanh. Chính bởi lẽ đó nên thay vì gia đình và bạn bè trong những cuốn sách tiếng Anh nên mua, một cuốn sách dạy tiếng Anh thương mại sẽ có thể bao gồm các chủ đề khác nhau. Ví dụ: văn hóa kinh doanh, đạo đức doanh nghiệp, một ngày tại văn phòng, giao tiếp trong văn phòng, đồng nghiệp, môi trường làm việc….
Ngoài ra, tiếng Anh thương mại cũng nói đến những kỹ năng giao tiếp kinh doanh như phỏng vấn hay thuyết trình thay vì kỹ năng nói nói chung.
Tiếng Anh thương mại đòi hỏi sự rõ ràng, mạch lạc trong giao tiếp, sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cụ thể.
(Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh)
1. Sự rõ ràng trong giao tiếp và các văn bản kinh doanh
Khi bạn dùng Anh văn thương mại, sự rõ ràng, mạch lạc là điều cực kỳ quan trọng. Nếu bạn không rõ ràng trong cách viết cũng như lời nói, bạn lãng phí thời gian giải thích lại, thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp đồng thời còn có nguy cơ gây ra tổn thất kinh tế. Học viết tốt bằng tiếng Anh chuyên nghiệp là một quá trình.
2. Từ vựng ngắn, trực tiếp
Với tiếng Anh chung chung hay cụ thể là trong văn học, các từ vựng dài, ẩn dụ được dùng rất nhiều. Tiếng Anh thương mại thì sẽ trái ngược hoàn toàn. Bạn nên lưu ý những điều sau:
- Lời nói sáo rỗng
Ví dụ: at the speed of light; lasted an eternity; time heals all wounds; one man’s trash is another man’s treasure;...
Đây là những cụm từ, câu được dùng rất nhiều trong tiếng Anh và thường bị coi là sáo rỗng trong văn cảnh kinh doanh.
- Thành ngữ, tục ngữ
Ví dụ: The early bird gets the worm; he hit a home run with that project!
Cụm động từ (phrasal verbs): hãy tránh sử dụng các cụm động từ khi bạn có thể dùng động từ đơn.
Ví dụ: sử dụng “explode” thay cho “blow up”
Các động từ dài: sử dụng các động từ ngắn đồng nghĩa để thay thế
Ví dụ: một câu vẫn có nghĩa tương tự cũng như dễ hiểu hơn khi bạn thay “utilize” bằng “use”
3. Ngữ pháp đơn giản nhưng hiệu quả
Hãy để dành tất cả những cấu trúc ngữ pháp phức tạp của bạn cho các văn bản học thuật. Tiếng Anh thương mại dùng các thì đơn giản (quá khứ, hiện tại và tương lai đơn) cũng như hiện tại hoàn thành. Những từ như “first” và “then” được dùng để biểu thị thứ tự thay vì những cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Điều này đảm bảo rằng thông điệp đưa ra dễ hiểu, tiết kiệm thời gian đồng thời đôi khi là cả tiền bạc.
Ngoài ra, hãy lưu ý dùng các câu ngắn và trực tiếp đưa ra mục đích chính.
Tóm tắt lại, hãy nói đơn giản nhất có thể!
Xem thêm: Thay vì những từ ngữ học thuật hay hoa mỹ, phần lớn từ ngữ sử dụng trong bối cảnh kinh doanh nằm trong từ điển 1500 từ vựng tiếng Anh cơ bản nhất. Nạp nhanh đến 30 từ vựng tiếng Anh thông dụng trong 1 ngày với sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh.
Có rất nhiều các chủ đề để học tiếng Anh thương mại bạn có thể tìm kiếm trên Internet tùy theo từng ngành nghề mà bạn quan tâm (tham khảo English Club). Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh thương mại trong những văn cảnh thường gặp nhất trong kinh doanh ở bất cứ ngành nghề nào.
Từ vựng tiếng Anh thương mại viết tắt thường gặp nhất
Từ/cụm từ viết tắt được sử dụng rất phổ biến, sau đây là một số từ và cụm từ bạn cần biết.
(Từ vựng tiếng Anh thương mại)
Stt | Viết tắt | Từ tiếng Anh | Ý nghĩa |
1. | @ | at | Thường được theo sau bởi địa chỉ, một phần của địa chỉ email |
2. | a/c | account | Tài khoản |
3. | admin | administration, administrative | Hành chính, quản lý |
4. | ad/advert | advertisement | Quảng cáo |
5. | AGM | Annual General Meeting | Hội nghị toàn thể hàng năm |
6. | a.m. | ante meridiem | Buổi sáng |
7. | a/o | account of | Thay mặt, đại diện |
8. | AOB | any other business | Doanh nghiệp khác |
9. | ASAP | as soon as possible | Càng nhanh càng tốt |
10. | ATM | Automated Teller Machine | Máy rút tiền tự động |
11. | attn | for the attention of | Gửi cho ai (ở đầu thư) |
12. | approx | approximately | Xấp xỉ |
13. | A.V. | Authorized Version | Phiên bản ủy quyền |
14. | bcc | blind carbon copy | Chuyển tiếp email cho nhiều người Cùng một lúc mà người nhận không thấy được những người còn lại |
15. | cc | carbon copy | Chuyển tiếp email cho nhiều người cùng một lúc mà người nhận thấy được những người còn lại |
16. | CEO | Chief Executive Officer | Giám đốc điều hành |
17. | c/o | care of | Gửi cho ai (ở đầu thư) |
18. | Co | company | Công ty |
19. | cm | centimetre | Cen-ti-met |
20. | COD | Cash On Delivery | Dịch vụ chuyển phát hàng thu tiền hộ |
21. | dept | department | Phòng, ban |
22. | doc. | document | Tài liệu |
23. | e.g. | exempli gratia (for example) | Ví dụ |
24. | EGM | Extraordinary General Meeting | Đại hội bất thường |
25. | ETA | estimated time of arrival | Thời gian dự kiến nhận hàng |
26. | etc | et caetera | Vân vân |
27. | GDP | Gross Domestic Product | Tổng thu sản phẩm nội địa |
29. | lab. | laboratory | Phòng thí nghiệm |
30. | Ltd | limited (company) | Công ty trách nhiệm hữu hạn |
31. | mo | month | Tháng |
32. | N/A | not applicable | Dữ liệu không xác định |
33. | NB | nota bene (it is important to note) | Thông tin quan trọng |
34. | no. | number | Số |
35. | obs. | obsolete | Quá hạn |
36. | PA | personal assistant | Trợ lý cá nhân |
37. | p.a. | per annum (per year) | Hàng năm |
38. | Plc | public limited company | Công ty trách nhiệm hữu hạn đại chúng |
39. | pls | please | Làm ơn |
40. | p.m. | post meridiem (after noon) | Buổi chiều |
41. | p.p. | per pro (used before signing in a person’s absence) | Vắng mặt |
42. | PR | public relations | Quan hệ công chúng |
43. | p.s. | post scriptum | Chú thích, ghi chú (tái bút trong thư, email,…) |
44. | PTO | please turn over | Lật sang trang sau |
45. | p.w. | per week | Hàng tuần |
46. | qty | quantity | Chất lượng |
47. | R & D | research and development | Nghiên cứu và phát triển |
48. | re / ref | with reference to | Nguồn, tham khảo |
49. | ROI | return on investment | Tỷ suất hoàn vốn |
50. | RSVP | repondez s‘il vous plait (please reply) | Yêu cầu thư trả lời |
51. | s.a.e. | stamped addressed envelope | Phong bì có dán tem |
52. | VAT | value added tax | Thuế giá trị gia tăng |
53. | VIP | very important person | Khách quan trọng |
54. | vol | volume | Âm lượng, khối lượng |
55. | wkly | weekly | Hàng tuần |
56. | yr | year | Năm |
Từ vựng tiếng Anh thương mại trong sử dụng cuộc họp
STT | TỪ VỰNG | Ý NGHĨA |
57. | Absentee | Vắng mặt |
58. | Agenda | Danh sách các vấn đề cần giải quyết trong cuộc họp |
59. | Alternative | Lựa chọn, khả năng thay thế |
60. | Attendee | Thành phần tham gia cuộc họp |
61. | Ballot | Bỏ phiếu kín |
62. | Casting vote | Người chủ trì quyết định khi kết quả biểu quyết bằng nhau |
63. | Chairman
Chairperson |
Người chủ trì cuộc họp |
64. | Clarify | Làm sáng tỏ |
65. | Conference | Hội nghị |
66. | Conference call | Cuộc gọi hội đàm |
67. | Consensus | Sự đồng thuận chung |
68. | Deadline | Thời gian cố định trong tương lai để hoàn thành hiện vụ nào đó |
69. | Decision | Quyết định |
70. | I-conference | Hội nghị trực tuyến |
71. | Interrupt | Ngắt lời, làm ngắt quãng |
72. | Item | Một vấn đề cần giải quyết trong cuộc họp |
73. | Main point | Ý chính |
74. | Minutes | Biên bản cuộc họp |
75. | Objective | Mục tiêu của cuộc họp |
76. | Point out | Chỉ ra |
77. | Proposal | Thỉnh cầu, yêu cầu |
78. | Proxy vote | Bầu phiếu bằng ủy quyền |
79. | Recommend | Đưa là lời khuyên, tiến cử |
80. | Show of hands | Thể hiện sự đồng ý |
81. | Summary | Tóm tắt lại |
82. | Task | Nhiệm vụ |
83. | Unanimous | Nhất trí, đồng thuận chung |
84. | Video conference | Hội nghị qua video |
85. | Vote | Biểu quyết |
Từ vựng tiếng Anh thương mại chuyên ngành kinh doanh
(Từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh)
STT | TỪ | Ý NGHĨA |
86. | Banknote | Giấy bạc ngân hàng |
87. | Bitcoin | Tiền điện tử |
88. | Borrow | Mượn, vay |
89. | Broke(be broke) | Phá sản |
90. | Budget | Ngân sách |
91. | Cash | Tiền mặt |
92. | Cashier | Thu ngân |
93. | Cheque(US: check) | Ngân phiếu, séc |
94. | Coin | Tiền xu |
95. | Currency | Đơn vị tiền tệ |
96. | Debt | Nợ |
97. | Deposit | Tiền gửi |
98. | Donate | Làm từ thiện |
99. | Exchange rate | Tỷ giá hối đoái |
100. | Fee | Chi phí |
101. | Instalment | Khoản trả mỗi lần, phần trả mỗi lần |
102. | Interest | Tiền lãi |
103. | Invest | Đầu tư |
104. | Legal tender | Đồng tiền pháp định |
105. | Lend | Cho mượn, cho vay |
106. | Loan | Khoản vay |
107. | Owe | Nợ |
108. | Petty cash | Quỹ tạp chi |
109. | Receipt | Hóa đơn |
110. | Refund | Khoản tiền hoàn trả |
111. | Withdraw | Rút tiền từ tài khoản |
Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thương mại
Đối với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thì việc học từ vựng thôi là chưa đủ. Các bạn hoàn toàn có thể tích lũy thêm cho bản thân một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thương mại dưới đây để dễ dàng ứng dụng được ngay vào trong giao tiếp hàng ngày.
Lưu ý: Nếu có tên tiếng Anh riêng thì trong quá trình giao tiếp tiếng Anh thương mại các bạn hoàn toàn có thể giới thiệu cũng như xưng hô để tạo sự chuyên nghiệp, gây ấn tượng.
-
Could you tell me something about your price? (Bạn có thể nói cho tôi về giá cả được không?)
-
I can offer you this goods with attractive price. (Tôi có thể cung cấp cho bạn hàng hóa này với mức giá hấp dẫn.
-
We prepared to give you a quotation based upon the prevailing international market price. (Chúng tôi đã chuẩn bị đưa cho bạn bản báo giá dựa trên giá thị trường thế giới.)
-
The price we quoted is firm for 1 day only. (Giá của chúng tôi đưa ra chỉ có hiệu lực trong 1 ngày.)
-
We will get another lower offer. (Chúng tôi sẽ nhận lời đề nghị giá thấp hơn)
-
I assure him that our price is the most favourable. (Tôi đảm bảo với anh ấy rằng giá cả của chúng tôi là hợp lý nhất rồi)
-
According to the quantity of your request, the cost could be negotiable. (Giá cả có thể thương lượng theo số lượng hàng hóa trên đơn đặt hàng)
-
The product has price is $20. (Sản phẩm này có giá 20 đô-la)
-
If he is interested, they will offer as soon as possible. (Nếu anh ta quan tâm, họ sẽ cung cấp hàng hóa ngay khi có thể.)
-
We will consider her price request for new products. (Chúng tôi sẽ xem xét yêu cầu về mức giá của cô ấy cho các sản phẩm mới)
-
We’d like to order 200 boxes of toys. (Chúng tôi đặt 200 thùng đồ chơi)
-
He’s afraid we can’t meet his demand. (Anh ấy lo rằng chúng tôi không thể đáp ứng được đơn đặt hàng của anh ấy)
-
They are your old customers, please give their some priority on supply. (Bọn họ là khách hàng quen, ông vui lòng ưu tiên cung cấp hàng cho họ nhé)
-
How many sets of this good do you intend to order? (Bạn dự định đặt bao nhiêu hàng hóa loại này?)
-
Our minimum quantity of an order for this toy is 1000 boxes. (Đơn đặt hàng cho loại đồ chơi này tối thiểu là 1000 thùng)
-
I’m interested in your cups, so I’s like to order of 200. (Tôi thích những cái tách của ông, tôi muốn đặt 200 cái.)
-
I hope this will be the first of order i placed with you. (Tôi hy vọng đơn đặt hàng đầu tiên ký kết với bạn.)
-
They’ll submit for the orders if this one is completed to their satisfaction. (Bọn họ sẽ xem xét đơn đặt hàng nếu đáp ứng yêu cầu)
-
You look forward to receiving her acknowledgement as early as possible. (Bạn mong nhận được giấy báo của cô ấy sớm nhất có thể)
Note: Khám phá ngay tiếng Anh giao tiếp thương mại đầy đủ nhất để tích lũy cho bản thân những kiến thức cũng như mẫu câu, một số đoạn hội thoại hữu ích nhé.
Trên đây là tổng quan về tiếng Anh thương mại cùng một số tài liệu hữu ích Step Up đã tổng hợp được. Để học và sử dụng tiếng Anh thương mại hiệu quả nhất, đừng quên nắm chắc được kiến thức nền, đặc biệt là ngữ pháp và từ vựng cơ bản. Sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh gồm những từ vựng thông dụng nhất xuất hiện trong các cuộc hội thoại thông thường, là nền tảng quan trọng cho việc học tiếng Anh chuyên ngành.
Bình luận