Bạn có từng ước mơ trở thành một đầu bếp, hoặc thậm chí là một Master Chef trong tương lai không? Hay đơn giản bạn là người có niềm đam mê với nấu ăn và muốn làm ra những món ăn ngon dành cho người thân, bạn bè cũng như gia đình của mình. Để có thể làm ra các món ăn thơm ngon và chuẩn nhất, bạn cần nắm được các tên gọi dụng cụ nhà bếp tiếng Anh để tiện lợi cho việc tìm kiếm và giao tiếp đúng không nào. Hãy cùng Tiếng Anh Free khám phá một số đoạn hội thoại giao tiếp, bộ từ vựng nhà bếp qua bài viết này nhé.
Nội dung bài viết
Đoạn hội thoại giao tiếp chủ đề dụng cụ nhà bếp tiếng Anh
Việc ứng dụng vào trong giao tiếp là vô cùng cần thiết, nó sẽ giúp bạn có thể nói ra những ý nghĩ đồng thời quan điểm cá nhân của bản thân. Một số mẫu câu tiếng Anh sử dụng khi nấu nướng sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi và giao tiếp hơn rất nhiều. Bạn có thể tham khảo 2 đoạn hội thoại dưới đây để hình dung về tình huống ngữ cảnh thuộc chủ đề này.
Đoạn hội thoại thứ nhất: Cuộc nói chuyện giữa mẹ và con khi nấu ăn
- Mom: Can you give me the knife?
Con có thể lấy giúp mẹ con dao được chứ?
- Daughter: I will find it. I left it here yesterday, but now I don’t see it.
Con sẽ tìm nó. Con đã để nó ở đây ngày hôm qua, nhưng giờ con lại không thấy nó đâu.
- Mom: It’s in the cabinet.
Nó ở trong tủ đó.
- Daughter: Yes, i see it. Here you are.
Vâng, con thấy nó rồi. Của mẹ đây.
- Mom: Thank you.
Cảm ơn con gái.
- Daughter: So do you need anything else?
Vậy mẹ còn cần gì nữa không?
- Mom: Can you go out and buy a new spoon? I think i need it.
Con có thể đi ra ngoài và mua một cái thìa mới được chứ? Mẹ nghĩ mẹ cần nó đấy.
- Daughter: Got it!
Được rồi ạ
Đoạn hội thoại thứ hai: Cuộc nói chuyện giữa bếp trưởng và nhân viên
- Chef: Today’s very important. I want everything to be ready in 30 minutes. Is there any problem?
Hôm nay vô cùng quan trọng. Tôi muốn mọi thứ sẵn sàng trong khoảng 30 phút tới. Còn bất cứ vấn đề gì không?
- Staff: I think we have to change some kitchen utensils. Too old, sir.
Tôi nghĩ rằng chúng ta phải thay đổi một số dụng cụ nhà bếp. Quá cũ rồi, thưa ngài.
- Chef: Really? Can you make a list of the bad utensils for me?
Thật sao? Bạn có thể làm một danh sách những dụng cụ đã cũ cho tôi chứ?
- Staff: Yes sir. I will check and inform for you.
Vâng thưa ngài. Tôi sẽ kiểm tra và thông báo cho ngài.
- Chef: Please check and tell me immediately.
Hãy kiểm tra và nói với tôi ngay lập tức.
- Staff: Broiler, Carving knife, Mixing bowl, Spatula. Those are the things we need to change, sir.
Vỉ sắt nướng thịt, dao thái thịt, bát trộn thức ăn, dụng cụ trộn bột. Đó là những thứ chúng ta cần thay đổi, thưa ngài.
- Chef: Fine! I will give the list to the manager now. Now let’s begin to work!
Được rồi. Tôi sẽ đưa danh sách này cho quản lý ngay bây giờ. Giờ thì hãy bắt đầu công việc hôm nay thôi.
Đồ dùng nhà bếp tiếng Anh
Xem thêm:
Từ vựng nhà bếp tiếng Anh
Để việc giao tiếp của bạn trở nên thuận tiện, chúng mình cũng đã tổng hợp 51 từ vựng tiếng Anh về dụng cụ nhà bếp thông dụng và thường gặp nhất trong bảng danh sách dưới đây. Cùng tích lũy để vốn từ vựng của bản thân trở nên thật đa dạng nhé.
Số thứ tự | Từ vựng tiếng Anh nhà bếp | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Wooden spoon | /ˈwʊdn/ /spuːn/ | Thìa gỗ |
2 | Cup | /kʌp/ | Chén |
3 | Spatula | /ˈspætjʊlə/ | Dụng cụ trộn bột |
4 | Tin opener | /tɪn/ /ˈəʊpnə/ | Cái mở hộp |
5 | Knife | /naɪf/ | Dao |
6 | Oven cloth | /ˈʌvn/ /klɒθ/ | Khăn lót lò |
7 | Pot holder | /pɒt/ /ˈhəʊldə/ | Miếng lót nồi |
8 | Carving knife | /ˈkɑːvɪŋ/ /naɪf/ | Dao thái thịt |
9 | Corer | /ˈkɔːrə/ | Đồ lấy lõi hoa quả |
10 | Washing-up liquid | /ˈwɒʃɪŋˈʌp/ /ˈlɪkwɪd/ | Nước rửa bát |
11 | Mug | /mʌg/ | Cốc cà phê |
12 | Jar | /ʤɑː/ | Lọ thủy tinh |
13 | Glass | /glɑːs/ | Cốc thủy tinh |
14 | Tongs | /tɒŋz/ | Cái kẹp |
15 | Kitchen foil | /ˈkɪʧɪn/ /fɔɪl/ | Giấy bạc gói thức ăn |
16 | Steamer | /ˈstiːmə/ | Nồi hấp |
17 | Bowl | /bəʊl/ | Bát |
18 | Teaspoon | /ˈtiːˌspuːn/ | Thìa nhỏ |
19 | Crockery | /ˈkrɒkəri/ | Bát đĩa sứ |
20 | Grill | /grɪl/ | Vỉ nướng |
21 | Scouring pad/ scourer | /ˈskaʊərɪŋ/ /pæd// /ˈskaʊrə/ | Miếng rửa bát |
22 | Oven gloves/ oven mitts | /ˈʌvn/ /glʌvz// /ˈʌvn/ /mɪts/ | Găng tay bắc bếp |
23 | Saucepan | /ˈsɔːspən/ | Cái nồi |
24 | Plate | /pleɪt/ | Đĩa |
25 | Tray | /treɪ/ | Cái khay, mâm |
26 | Colander | /ˈkʌləndə/ | Cái rổ |
27 | Jug | /ʤʌg/ | Cái bình rót |
28 | Burner | /ˈbɜːnə/ | Bật lửa |
29 | Soup spoon | /suːp/ /spuːn/ | Thìa ăn súp |
30 | Chopping board | /ˈʧɒpɪŋ/ /bɔːd/ | Thớt |
31 | Rolling pin | /ˈrəʊlɪŋ/ /pɪn/ | Cái cán bột |
32 | Peeler | /ˈpiːlə/ | Dụng cụ bóc vỏ củ quả |
33 | Tea towel | /tiː/ /ˈtaʊəl/ | Khăn lau chén |
34 | Kitchen roll | /ˈkɪʧɪn/ /rəʊl/ | Giấy lau bếp |
35 | Broiler | /ˈbrɔɪlə/ | Vỉ sắt để nướng thịt |
36 | Frying pan | /ˈfraɪɪŋ/ /pæn/ | Chảo rán |
37 | Dessert spoon | /dɪˈzɜːt/ /spuːn/ | Thìa ăn đồ tráng miệng |
38 | Fork | /fɔːk/ | Dĩa |
39 | Spoon | /spuːn/ | Thìa |
40 | Pot | /pɒt/ | Nồi to |
41 | Mixing bowl | /ˈmɪksɪŋ/ /bəʊl/ | Bát trộn thức ăn |
42 | Bottle opener | /ˈbɒtl/ /ˈəʊpnə/ | Cái mở chai bia |
43 | Grater/ cheese grater | /ˈgreɪtə// /ʧiːz/ /ˈgreɪtə/ | Cái nạo |
44 | Whisk | /wɪsk/ | Cái đánh trứng |
45 | Corkscrew | /ˈkɔːkskruː/ | Cái mở chai rượu |
46 | Kitchen scales | /ˈkɪʧɪn/ /skeɪlz/ | Cân thực phẩm |
47 | Saucer | /ˈsɔːsə/ | Đĩa đựng chén |
48 | Apron | /ˈeɪprən/ | Tạp dề |
49 | Tablespoon | /ˈteɪblspuːn/ | Thìa to |
50 | Chopsticks | /ˈʧɒpstɪks/ | Đũa |
51 | Sieve | /sɪv/ | Cái rây |
Từ vựng về nhà bếp
Mẹo học từ vựng về dụng cụ nhà bếp tiếng Anh
Bất cứ khi bạn học từ vựng thuộc một chủ đề nào đó, bạn cũng cần phải có một phương pháp học thật hợp lý đồng thời dành thời gian để việc học đạt được kết quả tốt nhất. Một trong những phương pháp học từ vựng thông minh, hiệu quả mà chúng mình muốn chia sẻ tới bạn sau đây đó là phương pháp truyện chêm.
Truyện chêm tiếng Anh
Bạn có thể hiểu một cách đơn giản truyện chêm chính là 1 đoạn hội thoại, 1 câu chuyện ngắn được viết bằng tiếng mẹ đẻ và chèn thêm một số từ khóa của ngôn ngữ cần học. Tỷ lệ tương ứng là 80:20. Bạn sẽ đọc văn bản, dựa vào ngữ cảnh câu chuyện để bẻ khóa nghĩa của từ vựng cần học. Từ đó từ vựng sẽ dễ dàng đi vào trí nhớ của chúng ta.
Hãy lưu ý rằng, bạn hoàn toàn có thể tự tạo ra một câu chuyện riêng dành cho bản thân để ôn tập và ghi nhớ từ vựng. Đừng quên ghi chép lại ở bên dưới những từ vựng bạn học được hoặc bản thân đã chèn vào nhé.
Bài viết trên đây đã tổng hợp các đoạn hội thoại, bộ từ vựng về dụng cụ nhà bếp tiếng Anh. Hi vọng rằng với những thông tin kiến thức mà Step Up đã cung cấp và chia sẻ trong bài viết sẽ giúp bạn tích lũy thêm được nhiều kiến thức bổ ích cho bản thân. Chúc bạn học tập tốt và sớm thành công trên con đường chinh phục ngoại ngữ!
Bình luận