Trong một số ngữ cảnh khác nhau, nhiều bạn học ngoại ngữ sẽ thường nhầm lẫn và mắc lỗi sai giữa việc sử dụng Salary và Wage. Đây là 2 danh từ đều được sử dụng để nói về mức lương hoặc thu nhập của một ai đó, thế nhưng cách sử dụng lại khác nhau. Hãy cùng Tiếng Anh Free tìm hiểu cũng như phân biệt Salary và Wage một cách chi tiết qua bài viết dưới đây nhé.
Nội dung bài viết
Wage là gì
Wage là 1 danh từ trong tiếng Anh, mang ngữ nghĩa là tiền công.
Ví dụ:
- His monthly wage of 3000$.
Mức lương hàng tháng của anh ấy là 3000$.
- Workers in our company earn a good wage.
Những người công nhân trong công ty của chúng tôi kiếm được một mức lương tốt đó.
- My hourly wage is 2$.
Mức lương một giờ của tôi là 2$.
Cách sử dụng Wage trong tiếng Anh
Chúng ta sử dụng danh từ Wage nhằm để diễn đạt về số tiền mà người lao động được trả cho từng giờ, từng ngày, từng tuần, hoặc theo những giai đoạn khác nhau, dựa trên việc thỏa thuận của các bên. Việc chi trả sẽ phụ thuộc vào khối lượng dịch vụ, công việc hay mức độ hiệu quả năng suất của công việc đó.
Wage thường được sử dụng nhằm nói về số tiền lương không cố định với 1 số công việc làm thời vụ, cộng tác viên hoặc việc làm phổ thông và không quan trọng bằng cấp.
Ví dụ:
- Adam’s wage was paid on Mondays.
Lương của Adam được trả vào các thứ Hai.
- Cost and tax are deducted from their wages.
Chi phí và thuế được khấu trừ từ lương của họ.
Wage trong tiếng Anh
Xem thêm:
Các cụm từ với Wage thường gặp
Nhằm giúp bạn thuận tiện hơn trong việc sử dụng Wage, chúng mình đã tổng hợp bảng danh sách những cụm từ đi với Wage thường gặp nhất dưới đây:
Cụm từ Wage trong tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Average wage | Lương trung bình |
Basic wage | Lương cơ bản |
Daily wage | Lương công nhật |
Freeze (one’s) wages | Đóng băng tiền lương của (một người) |
Hourly wage | Lươnng theo giờ |
Increment of wage | Phụ cấp lương |
Living wage | Mức lương đủ sống |
Minimum wage | Lương tối thiểu |
The wages of sin is death | Hậu quả của tội lỗi là chết |
Wage earner | Người làm công ăn lương |
Wage floor | Mức lương |
Wage increase | Tăng lương |
Wage scale | Thang lương |
Wage war | Gây chiến |
Salary là gì
Salary là một danh từ trong tiếng Anh, mang ngữ nghĩa là tiền lương.
Ví dụ:
- My boss received a salary of 100 million VND.
Sếp của tôi nhận lương 100 triệu đồng.
- Due to the difficult market, we didn’t have the money to pay the staff’s salary.
Do thị trường khó khăn, chúng tôi đã không có tiền để trả lương nhân viên.
Cách sử dụng Salary trong tiếng Anh
Salary sẽ được dùng nhằm diễn đạt về số tiền mà người lao động được trả với khoảng thời gian định kỳ như: theo tháng, theo năm hoặc thể hiện tính chất cố định và lâu dài. Mức lương sẽ có các quy định cụ thể rõ ràng.
Salary thường dùng để nói về số tiền hoặc mức lương của những công việc cố định, lâu dài đồng thời có hợp đồng lao động.
Ví dụ:
- The average salary of her job was 500$.
Mức lương trung bình dành cho công việc của cô ta là 500$.
- It’s not a high salary but it’s adequate for my needs.
Đó không phải là một mức lương cao nhưng nó phù hợp với nhu cầu của tôi.
Salary trong tiếng Anh
Xem thêm:
Các cụm từ với Salary thường gặp
Cũng tương tự với danh từ Wage, chúng mình sẽ cung cấp bảng danh sách các cụm từ đi với Salary thường gặp nhất để giúp bạn có thể dễ dàng tích lũy thêm cho vốn từ vựng của bản thân.
Cụm từ Salary trong tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Accrued salary | Lương bổng phát, trả |
Average salary | Tiền lương trung bình |
Basic salary scales | Mức lương bổng cơ bản |
Daily salary | Lương công nhật |
Commencing rate of salary | Mức lương khởi đầu |
Entrance salary | Lương khởi điểm |
Net base salary | Lương cơ bản có bảo hiểm |
Salary per annual | Lương bổng hàng năm |
Regular salary | Tiền lương cố định |
Taxable salary | Tiền lương chịu thuế |
Phân việt Salary và Wage trong tiếng Anh
Salary và Wage đều là 2 danh từ tiếng Anh được dùng nhằm nói về mức lương, tiền lương. Thế nhưng, chúng có điểm khác biệt ở cách sử dụng:
- Salary: Diễn đạt về mức lượng hoặc tiền lương cố định hàng tháng, hàng năm đồng thời có quy định chi tiết rõ ràng về lương và thưởng.
- Wage: Diễn đạt về mức lương hoặc tiền lương được nhận theo năng suất, khối lượng công việc và thường sẽ không cố định.
Ví dụ:
My overtime wage is 50,000 VND/hour.
Lương làm thêm của tôi là 50.000 đồng / giờ.
My monthly salary is 10 million VND
Lương tháng của tôi là 10 triệu đồng.
Trên đây là bài viết tổng hợp kiến thức và Salary và Wage trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, chúng mình cũng đã chia sẻ tới bạn một số cụm từ đi với Salary và Wage thông dụng nhất. Hi vọng rằng với những kiến thức mà Step Up đã cung cấp trong bài sẽ giúp bạn có thể dễ dàng phân biệt Salary và Wage đồng thời vận dụng một cách chính xác nhất.
Xem thêm:
Bình luận