Trong tiếng Anh, chúng ta thường xuyên bắt gặp dạng cấu trúc the last time khi làm bài tập về viết lại câu đồng nghĩa. Vậy cấu trúc the last time trong tiếng Anh là gì? Cách dùng như thế nào? Hãy cùng Tiếng Anh Free tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Nội dung bài viết
Tổng quan về cấu trúc the last time trong tiếng Anh
Cùng với this is the first time thì cấu trúc the last time rất phổ biến trong các bài tập, bài thi. Vậy cấu trúc này có nghĩa là gì?
Trước khi tìm hiểu ý nghĩa của cấu trúc này hãy cùng nhau tìm hiểu về “last”. Trong tiếng Anh, last là loại từ đảm nhiệm nhiều chức danh khác nhau. Nó vừa là danh từ, động từ, trạng từ, vừa là tính từ.
(Cấu trúc the last time trong tiếng Anh)
1.1 Last là danh từ
Khi last là danh từ, chúng có nghĩa là vật cuối cùng, người cuối cùng, điều cuối cùng. Có thể giữ nguyên “last” hoặc thêm mạo từ “the” vào trước để tạo thành danh từ “the last”, ý nghĩa đều không đổi..
Ví dụ:
- He was eating as if every mouthful were his last
(Anh ấy ăn như thể lần cuối cùng được ăn)
- These are the last of our apples.
(Đây là những quả táo cuối cùng.)
- And last, he has feelings for me.
(Và cuối cùng, anh ấy đã có tình cảm với tôi.)
1.2 Last là động từ
Động từ last có nghĩa là kéo dài, tiếp tục
Ví dụ:
- Fall Semester lasts three months.
(Kỳ học mùa thu kéo dài 3 tháng.)
- The time seems to last forever.
(Thời gian dường như kéo dài mãi mãi.)
- Her condition is so serious that he won’t last the night
(Tình trạng của cô ấy nghiêm trọng đến mức cô ấy không thể qua được đêm)
1.3 Last là trạng từ
Người ta sử dụng last như một trạng từ với nghĩa là cuối cùng, gần đây
Ví dụ:
- I read that book last year.
(Tôi đã đọc cuốn sách đó năm ngoái.)
- A man last heard of in Canada.
(Người đàn ông được phát hiện lần cuối ở Canada)
- And last, I would like to thank you all for helping me.
(Cuối cùng, tôi muốn cảm ơn vì bạn đã giúp tôi.)
1.4 Last là tính từ
Người ta hay dùng last như một tính từ trong câu với ý nghĩa là cuối cùng, sau cùng. Trong một số trường hợp, tính từ last được hiểu là điều quan trọng cuối cùng trong một chuỗi.
Ví dụ:
- He caught the last bus
(Anh ấy đã bắt chuyến xe bus cuối cùng)
- John was subsequently disqualified and placed last in the field of seven.
(John sau đó bị loại và được đặt cuối cùng trong bảng 7)
- This is our last pencil.
(Đây là chiếc bút chì cuối cùng của chúng tôi.)
Ngoài ra last còn được hiểu như là thời gian nào đó gần đây nhất hoặc một điều phù hợp nhất.
Ví dụ:
- The last thing she needed was a husband.
(Điều cuối cùng cô ấy cần là một người chồng)
- His letter of Sunday last.
(Thư của anh ấy vào chủ nhật trước)
Xem thêm:
Cách dùng the last time trong tiếng Anh
“The last time” là mệnh đề thời gian bổ ngữ cho mệnh đề chính ở phía sau. Cấu trúc này được dùng để diễn tả thời gian, thời điểm lần cuối cùng một chủ thể làm việc gì, xảy ra hiện tượng gì, sự kiện gì.
(Cách dùng the last time trong câu)
Trong cấu trúc the last time, “last” có vai trò bổ nghĩa cho “time”.
The last time + S + Verb(Simple past tense/ present perfect tense) |
Động từ phía sau the last time được chia ở dạng hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ đơn. Tuy nhiên thời quá khứ đơn được ưu tiên sử dụng hơn cả.
Ví dụ:
- The last time I’ve had such a good dish was ages ago.
(Lần gần nhất tôi được ăn món ngon như thế này là lâu lắm rồi.)
- This is the last time she went shopping there, the service is just terrible.
(Đây là lần cuối cùng cô ấy đi mua đồ ở đây, dịch vụ tệ quá.)
- The last time she traveled to New York was in 2011.
(Lần cuối cùng cô ấy đến New York vào năm 2011)
Cấu trúc này còn được sử dụng khi muốn hỏi ai đó về lần cuối họ làm gì.
When was the last time + S + V-ed/VPP? |
Ví dụ:
- Can you tell me when was the last time you met Anna?
(Anh có thể cho tôi biết lần cuối anh gặp Anna là bao giờ không?)
- When was the last time you have read the news? This story is viral now.
(Lần cuối bạn đọc tin tức là bao giờ thế? Câu chuyện này đang nổi lắm đấy.)
Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng cụm “for the last time” mang nghĩa bạn sẽ không bao giờ làm việc gì đó nữa, đó là lần cuối như một trạng từ ở trong câu.
Ví dụ:
- For the last time, I am telling you not to interrupt me when I’m talking.
(Nhắc nhở lần cuối, bạn không được ngắt lời tôi khi tôi đang nói.)
- Little did she know, she was meeting him for the last time.
(Cô ấy không biết rằng, đó là lần cuối cô gặp anh.)
Tìm hiểu ngay: Cấu trúc both and trong tiếng Anh
Bài tập về cấu trúc the last time có đáp án
Dưới đây là một số bài tập về cấu trúc the last time. Hãy cùng làm để củng cố kiến thức đã học nhé:
Bài 1: Viết lại câu với cấu trúc the last time
- We haven’t been to a concert for over a year.
- I haven’t been swimming since I was in France.
- Susie hasn’t been to a music concert for over two year.
- Your graduation party was the last time we really enjoyed ourselves.
Đáp án:
- The last time I went to a concert was over a year ago.
- The last time I went swimming was when I was in France.
- The last time Susie has been to a music concert was 2 years ago.
- The last time we really enjoyed ourselves was (at) your graduation party.
Bài 2:Tìm và sửa lỗi sai
- Hello, I was wondering if you have seen Peter. The last time I see him was 4 days ago.
- I haven’t seen Peter since a week, the last time we hung out was last Sunday.
- This is last time I have to remind you about this kind of mistake.
- I won’t went to this store again, this is the last time!
- Susie had seen Betty last time, before Betty passed away in an accident.
Đáp án:
- see => have seen
- since => for
- last => the last
- went => go
- last => for the last
Trên đây là những chia sẻ của Tiếng Anh Free về cách dùng cấu trúc the last time với các ví dụ cụ thể. Nếu bạn còn thắc mắc hãy comment xuống dưới, Tiếng Anh Free sẽ giúp bạn giải đáp. Hãy ôn tập thật tốt các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh để có thể đạt số điểm cao nhất nhé.
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
Bình luận