Ở một số bài tập về cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, chắc hẳn bạn cũng đã từng bắt gặp từ Even trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Cấu trúc và cách dùng Even mang nghĩa diễn đạt đa dạng tùy thuộc vào vị trí mà even giữ vai trò trong câu. Hãy cùng Tiếng Anh Free tìm hiểu trọn bộ kiến thức về cấu trúc Even qua bài viết này nhé.
Even là gì
Even trong tiếng Anh là 1 động từ, 1 tính từ hoặc là 1 trạng từ.
Nếu Even đóng vai trò là trạng từ, Even được sử dụng nhằm mục đích nhấn mạnh vào các điều không ngờ tới, bất ngờ hoặc có thể là quá đà.
Even với vai trò này mang ngữ nghĩa như: lại còn, thậm chí, ngay cả,…
Ví dụ:
- I don’t even know who are you.
Tớ thậm chí còn chẳng biết cậu là ai nữa.
- Everyone likes this film – even my mother.
Tất cả mọi người đều thích bộ phim này – thậm chí là cả mẹ tôi.
Nếu Even đóng vai trò là tính từ, Even diễn đạt nghĩa là: đều đều, trơn tru, bằng phẳng,…
Trong toán học, Even còn mang nghĩa là chẵn.
Ví dụ:
- That table must be perfectly even.
Chiếc bàn đó phải thật bằng phẳng.
- Even numbers end with 0, 2, 4, 6, 8.
Những số chẵn kết thúc bởi 0, 2, 4, 6, 8.
Nếu Even đóng vai trò là động từ, Even diễn đạt nghĩa là: đều đều, san bằng hoặc san phẳng.
Even cũng thường đi với các giới từ như out hoặc up để tạo nên cụm động từ.
Ví dụ:
- The market will eventually even out.
Thị trường rồi cuối cùng cũng sẽ ổn định thôi.
- Buying food for me isn’t going to even things out.
Mua đồ ăn cho tớ sẽ không khiến mọi việc bình thường đâu nha.
Nội dung bài viết
Cách dùng Even trong tiếng Anh
Ở phần này, cùng chúng mình tìm hiểu về cách dùng cấu trúc Even khi Even giữ vai trò là trạng từ nhé.
1. Even đi với tính từ
even + adj
thậm chí như thế nào
Ví dụ:
- The problem in this contract gets even worse.
Vấn đề trong hợp đồng này còn trở nên tệ hơn đấy.
- The price of cargo at the moment gets even better.
Giá cả của hàng hóa tại thời điểm này còn trở nên tốt hơn đó.
2. Even đi với danh từ
even + N
kể cả ai/cái gì
Ví dụ:
- We were all on time – even Minh, who is usually late.
Tất cả chúng ta đã tới đúng giờ – kể cả Minh, người thường xuyên muộn.
- This dishwasher can wash everything, even the grease dishes.
Chiếc máy rửa bát này có thể rửa mọi thứ, kể cả những chiếc đĩa dầu mỡ nhất.
3. Even đi với động từ
(not) even + V
thậm chí (không) làm gì.
Ví dụ:
- He didn’t even call me yesterday.
Anh ấy thậm chí không gọi cho tôi vào ngày hôm qua.
- It’s a very difficult task – it might even take a month to complete it.
Đây là một nhiệm vụ khó – nó thậm chí tốn cả tháng để hoàn thiện.
Xem thêm:
Một số cấu trúc Even khác
Bên cạnh đó, trạng từ Even còn có thể đứng ở nhiều vị trí khác trong câu, hoặc trước ý mà nó muốn nhấn mạnh.
Ví dụ:
- She rarely cries, even when she is badly hurt.
Cô ấy hiếm khi khóc, kể cả khi cô ấy rất tổn thương.
- Even with a good education, you need some soft skills to get ahead.
Kể cả khi được giáo dục tốt, bạn vẫn cần những kỹ năng mềm để thăng tiến.
Phân biệt cấu trúc Even, Even though, Even when, Even if trong tiếng Anh
Cách dùng Even là vô cùng đa dạng và linh hoạt, bởi Even hoàn toàn có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. Vậy nên, ta có các cụm từ như: Even if, Even when, Even though,…
- Even when: kể cả khi
- Even so: thậm chí là như vậy
- Even though: mặc dù
- Even if: kể cả nếu
Cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh rằng một tình huống cụ thể sẽ không thay đổi bất kể điều gì xảy ra.
Các bạn có thể sử dụng even + when/if/though nhằm để liên kết nối các câu với nhau. Lưu ý rằng ở các câu này, chúng ta sẽ không được sử dụng even một mình.
Ví dụ:
- Even though he can’t agree, he has signed that contract.
Even he can’t agree,…
Cho dùng anh ấy không thể đồng ý, anh ấy vừa ký hợp đồng.
- She is never angry, even when i’m wrong.
She’s never angry, even i’m wrong.
Cô ấy không bao giờ tức giận ngay cả khi tôi mắc lỗi.
- Even if you like her, you will still miss her.
Even you like her,…
Ngay cả nếu bạn thích cô ta, bạn vẫn lỡ cô ta thôi.
- He’s not a good boy. Even so, i like him.
Anh ấy không phải một chàng trai tốt. Dù vậy, tôi thích anh ấy.
Xem thêm:
Bài tập về cấu trúc Even trong tiếng Anh
Bài tập: Lựa chọn đáp án chính xác vào chỗ chấm:
1. We will go ….. you forbid us to.
A. Even
B. Even when
C. Even if
2. ….. she studied very hard, she failed her English tests.
A. Even
B. Even though
C. Even if
3. ….. smart people can make mistakes.
A. Even
B. Even if
C. Even when
Đáp án:
1. C
2. B
3. A
Trên đây là bài viết tổng hợp trọn bộ kiến thức về cấu trúc và cách dùng Even trong tiếng Anh. Hi vọng với những thông tin kiến thức mà chúng mình đã chia sẻ trong bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn và nắm vững về cách sử dụng Even. Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công trên con đường chinh phục ngoại ngữ!
Bình luận